THCS Nậm Nèn công khai dự toán thu chi năm 2022 và 2023

Thứ hai - 20/03/2023 15:15
STT Nội dung Thực hiện năm 2021 Dự toán năm 2022 Ước thực hiện 6 tháng năm 2022 Ước thực hiện cả năm 2022 Dự toán 2023 Tỷ lệ Chênh lệch
A B 2 3 4 5 6 7=6/3 8=6-3
A NGUỒN PHÍ, LỆ PHÍ              
I Dự toán thu từ nguồn phí, lệ phí           0,0%  
II Nộp NSNN           0,0%  
III Nguồn thu phí, lệ phí được để lại           0,0%  
IV Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại            0,0%  
B NGUỒN HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP DỊCH VỤ, HOẠT ĐỘNG KHÁC              
I Dự toán thu từ hoạt động sự nghiệp dịch vụ, hoạt động khác           0,0%  
II Chi từ nguồn thu hoạt động sự nghiệp, hoạt động khác           0,0%  
C NGUỒN NSNN CẤP 4.494.250.600 4.527.983.000   4.527.983.000 5.284.528.000 116,7% 756.545.000
1 Chi đầu tư phát triển           0,0%  
2 Chi thường xuyên 4.494.250.600 4.527.983.000   4.527.983.000 5.284.528.000 116,7% 756.545.000
2.1 Sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề 4.494.250.600 4.527.983.000   4.527.983.000 5.284.528.000 116,7% 756.545.000
2.1.1 Giáo dục trung học cơ sở 4.494.250.600 4.527.983.000   4.527.983.000 5.284.528.000 116,7% 756.545.000
2.1.1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 3.468.554.000 3.616.000.000   3.616.000.000 4.272.135.000 118,1% 656.135.000
2.1.1.1.1 Chi Thường Xuyên   3.616.000.000     4.272.135.000 118,1% 656.135.000
2.1.1.1.1.1 Quỹ lương và các khoản tính chất theo luong   3.417.708.000     3.417.708.000 100,0%  
2.1.1.1.1.2 - Chi hoạt động chuyên môn, quản lý   198.292.000     239.000.000 120,5% 40.708.000
2.1.1.1.1.3 Chi Khác         615.427.000 0,0% 615.427.000
2.1.1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 1.025.696.600 911.983.000   911.983.000 1.012.393.000 111,0% 100.410.000
2.1.1.2.1 Kinh phí không giao tự chủ   911.983.000     1.012.393.000 111,0% 100.410.000
2.1.1.2.1.1 KP Miễn giảm học phí và hồ trợ chi phí học tập 81/2021/NĐ-CP   332.550.000     427.500.000 128,6% 94.950.000
2.1.1.2.1.2 KP Hỗ trợ học sinh bán trú và trường phổ thông dân tộc bán trú theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP   526.061.000     537.981.000 102,3% 11.920.000
2.1.1.2.1.3 KP Hỗ trợ về giáo dục đổi với người khuyết tật theo Thông tư liên tịch số 42/2013/TTLT-BGDĐT-BLĐTBXH-BTC   53.372.000     46.912.000 87,9% -6.460.000

Tác giả: THCS Nậm Nèn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Liên kết website

 

 

Tin xem nhiều
licham.net

- Click vào nút hiển thị ngày trong tuần hoặc tháng âm lịch để xem chi tiết

- Màu đỏ: Ngày tốt

- Xanh lá: Đầu tháng âm lịch

- Màu vàng: Ngày hiện tại

QUẢN LÝ THÀNH VIÊN
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi